Có 2 kết quả:
势能 shì néng ㄕˋ ㄋㄥˊ • 勢能 shì néng ㄕˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
potential energy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
potential energy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0