Có 2 kết quả:

势能 shì néng ㄕˋ ㄋㄥˊ勢能 shì néng ㄕˋ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

potential energy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

potential energy

Bình luận 0